озадаченный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của озадаченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozadáčennyj |
khoa học | ozadačennyj |
Anh | ozadachenny |
Đức | osadatschenny |
Việt | odađatrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
озадаченный
Tham khảo[sửa]
- "озадаченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)