Bước tới nội dung

phân vân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ vən˧˧fəŋ˧˥ jəŋ˧˥fəŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ vən˧˥fən˧˥˧ vən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

phân vân

  1. Nghĩ ngợi chưa biết quyết định như thế nào.
    Phân vân không biết nên đi hay nên ở.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]