озарение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của озарение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozarénije |
khoa học | ozarenie |
Anh | ozareniye |
Đức | osarenije |
Việt | odareniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
озарение gt
Tham khảo[sửa]
- "озарение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)