озорной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của озорной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozornój |
khoa học | ozornoj |
Anh | ozornoy |
Đức | osornoi |
Việt | odornoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
озорной (thông tục)
- Nghịch ngợm, tinh nghịch, ngỗ nghịch.
- (буйный, скандальный) càn quấy, hung hăng, ngổ ngáo, hay sinh sự.
Tham khảo[sửa]
- "озорной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)