ngỗ nghịch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋoʔo˧˥ ŋḭ̈ʔk˨˩ | ŋo˧˩˨ ŋḭ̈t˨˨ | ŋo˨˩˦ ŋɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋo̰˩˧ ŋïk˨˨ | ŋo˧˩ ŋḭ̈k˨˨ | ŋo̰˨˨ ŋḭ̈k˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]ngỗ nghịch
- Ngang bướng và láo xược.
- Thằng bé ngỗ nghịch.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ngỗ nghịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)