Bước tới nội dung

окапывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

окапывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окопать)

  1. Xới quanh, đào quanh.
    окапывать дерево — xới đất quanh cây
  2. (рвом) đào.

Tham khảo

[sửa]