океан
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
океан gđ
- Đại dương, biển cả.
- мировой океан — đại dương thế giới
- (перен.) Biển.
- людской океан — biển người
- воздушный океан — bầu khí quyển
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)