оккупация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оккупация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okkupácija |
khoa học | okkupacija |
Anh | okkupatsiya |
Đức | okkupazija |
Việt | occupatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оккупация gc
- (Sự) Chiếm đóng, xâm chiếm, chiếm cứ, chiếm lĩnh.
Tham khảo[sửa]
- "оккупация". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)