оккупировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của оккупировать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | okkupírovat' |
| khoa học | okkupirovat' |
| Anh | okkupirovat |
| Đức | okkupirowat |
| Việt | occupirovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
оккупировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Chiếm đóng, xâm chiếm, chiếm cứ, chiếm lĩnh, chiếm.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “оккупировать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)