Bước tới nội dung

оковы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оковы số nhiều

  1. (Cái) Gông, cùm, xiềng.
    перен. — gông cùm, xiềng xích

Tham khảo

[sửa]