околоземной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của околоземной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okolozemnój |
khoa học | okolozemnoj |
Anh | okolozemnoy |
Đức | okolosemnoi |
Việt | ocolodemnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]околоземной
Tham khảo
[sửa]- "околоземной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)