Bước tới nội dung

околоземный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

околоземный

  1. Gần trái đất, quanh quả đất.

Tham khảo

[sửa]