окончательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của окончательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okončátel'nyj |
khoa học | okončatel'nyj |
Anh | okonchatelny |
Đức | okontschatelny |
Việt | ocontratelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]окончательный
- Cuối cùng.
- окончательный вывод — kết luận cuối cùng
- (бесповторный) dứt khoát, triệt để, không thay đổi nữa
- (полный) hoàn toàn.
- окончательный ответ — câu trả lời dứt khoát
- окончательный победа — thắng lợi triệt để (hoàn toàn)
Tham khảo
[sửa]- "окончательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)