окрепший
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của окрепший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okrépšij |
khoa học | okrepšij |
Anh | okrepshi |
Đức | okrepschi |
Việt | ocrepsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
окрепший
Tham khảo[sửa]
- "окрепший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)