Bước tới nội dung

mạnh khỏe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ma̰ʔjŋ˨˩ xwɛ̰˧˩˧ma̰n˨˨ kʰwɛ˧˩˨man˨˩˨ kʰwɛ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
majŋ˨˨ xwɛ˧˩ma̰jŋ˨˨ xwɛ˧˩ma̰jŋ˨˨ xwɛ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

Tính từ

mạnh khỏe, mạnh khoẻ

  1. Như khoẻ mạnh
    Tinh thần vẫn sáng suốt, thân thể vẫn mạnh khoẻ. (Hồ Chí Minh)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]