Bước tới nội dung

окрестность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

окрестность gc

  1. Ngoại vi, vùng lân cận, miền kế cận, miền phụ cận.
    окрестность города — ngoại vi thành phố, vùng ngoại ô, ngoại thành
  2. (окружающее пространство) vùng xung quanh.

Tham khảo

[sửa]