Bước tới nội dung

окружающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

окружающий

  1. Xung quanh, lân cận, chung quanh.
    окружающая среда — môi trường xung quanh, hoàn cảnh chung quanh, môi trường sống, môi sinh
    в знач. сущ. мн.: окружающие — giới thân cận, những người gần gũi, những người xung quanh
    õ ỗớаữ. ủúự. ủ.: окружающийее — hoàn cảnh xung quanh, thực tại quanh mình
    всё окружающийее — toàn bộ thực tại quanh mình

Tham khảo

[sửa]