Bước tới nội dung

олицетворять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

олицетворять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: олицетворить) ‚(В)

  1. Nhân cách hóa, nhân hóa.
  2. (воплощать в каком-л. образе) thể hiển, biểu hiện.
    тк. несов. — (являться совершенным образцом чего-л.) — tượng trưng, tiêu biểu
    олицетворять собой что-л. — tượng trưng (tiêu biểu) cho cái gì, là tượng trưng của cái gì

Tham khảo

[sửa]