омертвелый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
омертвелый
- Bị chết; мед. hoại tử.
- (перен.) (неподвижный) bất động, đờ đẫn
- (опустевший) trống trải.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)