омоложение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của омоложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | omoložénije |
khoa học | omoloženie |
Anh | omolozheniye |
Đức | omoloschenije |
Việt | omologieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
омоложение gt (биол.)
Tham khảo[sửa]
- "омоложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)