опекун
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của опекун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opekún |
khoa học | opekun |
Anh | opekun |
Đức | opekun |
Việt | opecun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
опекун gđ
Tham khảo[sửa]
- "опекун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)