оперативно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оперативно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operatívno |
khoa học | operativno |
Anh | operativno |
Đức | operatiwno |
Việt | operativno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
оперативно
Tham khảo[sửa]
- "оперативно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)