Bước tới nội dung

оперативно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

оперативно

  1. (Một cách) Linh hoạt, linh động.
    дейсвовать оперативно — hành động linh hoạt

Tham khảo

[sửa]