оператор
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оператор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operátor |
khoa học | operator |
Anh | operator |
Đức | operator |
Việt | operator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оператор gđ
Tham khảo[sửa]
- "оператор". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)