Bước tới nội dung

оперировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оперировать Thể chưa hoàn thành

  1. тж. сов. — (В) mổ, mổ xẻ
    оперировать больного — mổ bệnh nhân
    оперировать желудок — mổ dạ dày
  2. (совершать военные операции) hoạt động quân sự, tác chiến
  3. (действовать) hoạt động.
  4. (Т) (пользоваться чем-л. ) sử dụng, vận dụng, dùng.
    оперировать фактами — sử dụng những sự việc
    оперировать цифрами — sử dụng những con số

Tham khảo

[sửa]