оперировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оперировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | operírovat' |
khoa học | operirovat' |
Anh | operirovat |
Đức | operirowat |
Việt | operirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]оперировать Thể chưa hoàn thành
- тж. сов. — (В) mổ, mổ xẻ
- оперировать больного — mổ bệnh nhân
- оперировать желудок — mổ dạ dày
- (совершать военные операции) hoạt động quân sự, tác chiến
- (действовать) hoạt động.
- (Т) (пользоваться чем-л. ) sử dụng, vận dụng, dùng.
- оперировать фактами — sử dụng những sự việc
- оперировать цифрами — sử dụng những con số
Tham khảo
[sửa]- "оперировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)