ополчаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ополчаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opolčát'sja |
khoa học | opolčat'sja |
Anh | opolchatsya |
Đức | opoltschatsja |
Việt | opoltratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
ополчаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ополчиться) ‚(на В, против Р)
Tham khảo[sửa]
- "ополчаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)