nổi dậy
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰j˧˩˧ zə̰ʔj˨˩ | noj˧˩˨ jə̰j˨˨ | noj˨˩˦ jəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˩ ɟəj˨˨ | noj˧˩ ɟə̰j˨˨ | no̰ʔj˧˩ ɟə̰j˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Động từ[sửa]
nổi dậy
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nổi dậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)