ополченец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ополченец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opolčénec |
khoa học | opolčenec |
Anh | opolchenets |
Đức | opoltschenez |
Việt | opoltrenetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ополченец gđ
Tham khảo
[sửa]- "ополченец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)