Bước tới nội dung

dân quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zən˧˧ kwən˧˧jəŋ˧˥ kwəŋ˧˥jəŋ˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟən˧˥ kwən˧˥ɟən˧˥˧ kwən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

dân quân

  1. Lực lượng vũ trang địa phương không thoát ly sản xuất, được tổ chứcnông thôn để bảo vệ xóm làng.
    Đội dân quân tự vệ.

Tham khảo

[sửa]