Bước tới nội dung

оппортунист

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оппортунист

  1. Kẻ theo chủ nghĩa cơ hội, kẻ cơ hội chủ nghĩa, kẻ [theochủ nghĩa] hoạt đầu.

Tham khảo

[sửa]