оранжерейный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оранжерейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oranžeréjnyj |
khoa học | oranžerejnyj |
Anh | oranzhereyny |
Đức | oranschereiny |
Việt | orangiereiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]оранжерейный
Tham khảo
[sửa]- "оранжерейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)