оргработа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оргработа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orgrabóta |
khoa học | orgrabota |
Anh | orgrabota |
Đức | orgrabota |
Việt | orgrabota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
оргработа gc
Tham khảo[sửa]
- "оргработа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)