ориентировочный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
ориентировочный
- (Để) Định hướng.
- ориентировочный пункт — điểm định hướng
- (приблизительный) áng chừng, phỏng chừng, độ chừng
- (предварительный) sơ bộ, bước đầu.
Tham khảo[sửa]
- "ориентировочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)