sơ bộ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səː˧˧ ɓo̰ʔ˨˩ʂəː˧˥ ɓo̰˨˨ʂəː˧˧ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəː˧˥ ɓo˨˨ʂəː˧˥ ɓo̰˨˨ʂəː˧˥˧ ɓo̰˨˨

Tính từ[sửa]

sơ bộ

  1. Bước đầu, chưa , sau đó còn phải tiếp tục.
    Tính toán sơ bộ.
    Trao đổi sơ bộ tình hình.
    Sơ bộ rút ra mấy kinh nghiệm.

Tham khảo[sửa]