Bước tới nội dung

оросительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

оросительный

  1. (Thuộc về, để) Tưới, tưới ruộng, đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.
    оросительный канал — [con] kênh tưới, mương tưới ruộng
    оросительная система — hệ thống tưới ruộng (đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền)

Tham khảo

[sửa]