оросительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оросительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orosítel'nyj |
khoa học | orositel'nyj |
Anh | orositelny |
Đức | orositelny |
Việt | oroxitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]оросительный
- (Thuộc về, để) Tưới, tưới ruộng, đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền.
- оросительный канал — [con] kênh tưới, mương tưới ruộng
- оросительная система — hệ thống tưới ruộng (đưa nước vào ruộng, dẫn thủy nhập điền)
Tham khảo
[sửa]- "оросительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)