Bước tới nội dung

ортодосальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ортодосальный

  1. Chính thống.
    ортодосальные взгляды — những quan điểm chính thống

Tham khảo

[sửa]