осада
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osadá |
khoa học | osada |
Anh | osada |
Đức | osada |
Việt | oxađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1a|root=осад}} осада gc
- (Sự) Vây hãm, bao vây, phong tỏa.
- осада города — [sự] hãm thành, vây hãm thành phố, phong tỏa thành phố
Tham khảo
[sửa]- "осада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)