осадный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osádnyj |
khoa học | osadnyj |
Anh | osadny |
Đức | osadny |
Việt | oxađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]осадный
- (Thuộc về) Vây hãm, bao vây, phong tỏa.
- осадное положение — tình trạng giới nghiêm (khi bị phong tỏa)
Tham khảo
[sửa]- "осадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)