Bước tới nội dung

освоение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

освоение gt

  1. (Sự) Nắm vững, nắm chắc, thông thạo, tinh thông.
    освоение современных машин — [sự] tinh thông máy móc hiện đại, biết sử dụng máy móc hiện đại
    освоение космоса — [sự] khám phá vũ trụ, chinh phục vũ trụ
  2. (обживание) [sự] khai khẩn, khai thác.
    освоение пустыни — [sự] khai khẩn hoang mạc

Tham khảo

[sửa]