освоение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của освоение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osvojénije |
khoa học | osvoenie |
Anh | osvoyeniye |
Đức | oswojenije |
Việt | oxvoieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]освоение gt
- (Sự) Nắm vững, nắm chắc, thông thạo, tinh thông.
- освоение современных машин — [sự] tinh thông máy móc hiện đại, biết sử dụng máy móc hiện đại
- освоение космоса — [sự] khám phá vũ trụ, chinh phục vũ trụ
- (обживание) [sự] khai khẩn, khai thác.
- освоение пустыни — [sự] khai khẩn hoang mạc
Tham khảo
[sửa]- "освоение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)