осень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

осень gc

  1. (Mùa) Thu, thu tiết (уст. ).
    глубокая осень — cuối thu
    цыплят по осени считают погов — . = có, không, mùa đông mới biết, giàu nghèo ba mươi Tết mới hay

Tham khảo[sửa]