осень
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của осень
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ósen' |
| khoa học | osen' |
| Anh | osen |
| Đức | osen |
| Việt | oxen |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
осень gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “осень”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)