осенять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осенять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osenját' |
khoa học | osenjat' |
Anh | osenyat |
Đức | osenjat |
Việt | oxeniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
осенять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осенить)
- Thoáng ra, nảy ra, thoáng nghĩ.
- меня осенила мысль — trong óc tôi thoáng ra ý nghĩ
- меня осенило — tôi thoáng nghĩ
Tham khảo[sửa]
- "осенять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)