осколочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осколочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oskóločnyj |
khoa học | oskoločnyj |
Anh | oskolochny |
Đức | oskolotschny |
Việt | oxcolotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
осколочный
- Do mảnh; (поражающий осколками) [giết hại bằng] mảnh.
- осколочная рана — vết thương do mảnh bom đạn
- осколочная бомба — [quả] bom mảnh, bom sát thương
Tham khảo[sửa]
- "осколочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)