осмысленный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осмысленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osmýslennyj |
khoa học | osmyslennyj |
Anh | osmyslenny |
Đức | osmyslenny |
Việt | oxmyxlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
осмысленный
Tham khảo[sửa]
- "осмысленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)