оспа
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оспа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óspa |
khoa học | ospa |
Anh | ospa |
Đức | ospa |
Việt | oxpa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]оспа gc
- (мед.) [bệnh] đậu mùa, đậu.
- изрытый оспаой — bị rỗ vì đậu mùa, rỗ hao vì lên đậu
- прививать оспау кому-л. — chủng đậu, [trồng đậu] cho ai
Tham khảo
[sửa]- "оспа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)