Bước tới nội dung

оспа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оспа gc

  1. (мед.) [bệnh] đậu mùa, đậu.
    изрытый оспаой — bị rỗ vì đậu mùa, rỗ hao vì lên đậu
    прививать оспау кому-л. — chủng đậu, [trồng đậu] cho ai

Tham khảo

[sửa]