остаток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của остаток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostátok |
khoa học | ostatok |
Anh | ostatok |
Đức | ostatok |
Việt | oxtatoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]остаток gđ
- Mẩu (mảnh, miếng, phần, chỗ) còn lại, mẩu thừa, phần dư; (материи) đầu thừa đuôi thẹo, mảnh vải thừa.
- обыкн. мн.: — остатокки — (то, что уцелело) — di tích, tàn tích, tàn dư; (следы минувшего) — vết tích, dấu vết
- тк. ед. — (последняя часть) — phần (đoạn) cuối cùng
- остаток пути — đoạn đường cuối cùng
- остаток долга — món nợ [cuối cùng] còn lại
- мат. — số dư
- делиться без остатокка — chia hết, chia gọn
- .
- всё без остатокка — toàn bộ, hoàn toàn, trọn vẹn, tất cả
Tham khảo
[sửa]- "остаток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)