осушение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osušénije |
khoa học | osušenie |
Anh | osusheniye |
Đức | osuschenije |
Việt | oxuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
осушение gt
Tham khảo[sửa]
- "осушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)