осыпать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

осыпать Thể chưa hoàn thành (,(В, Т))

  1. Rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy, rải đầy.
    перен. — cho nhiều
    осыпать кого-л. подарками — cho ai nhiều quà, gửi quà đến tới tấp cho ai
    осыпать кого-л. похвалами — khen lấy khen để ai
    осыпать кого-л. ударами — đánh ai túi bụi (dồn dập)
    осыпать кого-л. бранью — chửi ai như tát nước vào mặt, chửi mắng ai tới tấp, chửi mắng té tát ai
    осыпать кого-л. поцелуями — hôn lấy hôn để ai

Tham khảo[sửa]