осыпать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của осыпать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osýpat' |
khoa học | osypat' |
Anh | osypat |
Đức | osypat |
Việt | oxypat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]осыпать Thể chưa hoàn thành (,(В, Т))
- Rắc, rải, phủ, phủ đầy, rắc đầy, rải đầy.
- перен. — cho nhiều
- осыпать кого-л. подарками — cho ai nhiều quà, gửi quà đến tới tấp cho ai
- осыпать кого-л. похвалами — khen lấy khen để ai
- осыпать кого-л. ударами — đánh ai túi bụi (dồn dập)
- осыпать кого-л. бранью — chửi ai như tát nước vào mặt, chửi mắng ai tới tấp, chửi mắng té tát ai
- осыпать кого-л. поцелуями — hôn lấy hôn để ai
Tham khảo
[sửa]- "осыпать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)