осьминог
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của осьминог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | os'minóg |
khoa học | os'minog |
Anh | osminog |
Đức | osminog |
Việt | oxminog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
осьминог gđ
Tham khảo[sửa]
- "осьминог". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)