отвага
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отвага
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvága |
khoa học | otvaga |
Anh | otvaga |
Đức | otwaga |
Việt | otvaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отвага gc
Tham khảo
[sửa]- "отвага", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)