отвар
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отвар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvár |
khoa học | otvar |
Anh | otvar |
Đức | otwar |
Việt | otvar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отвар gđ
- Nước luộc; (рисовый) nước cơm, nước cháo; (мясной) nước xuýt, nước luộc thịt, nước thịt hầm; фарм. nước thuốc sắc.
Tham khảo
[sửa]- "отвар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)