Bước tới nội dung

отварной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отварной

  1. (Đã) Luộc, nấu chín.
    отварное мясо — thịt luộc
    отварная рыба — cá luộc

Tham khảo

[sửa]